Có 2 kết quả:

团伙 tuán huǒ ㄊㄨㄢˊ ㄏㄨㄛˇ團伙 tuán huǒ ㄊㄨㄢˊ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (criminal) gang
(2) gang member
(3) accomplice
(4) crony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (criminal) gang
(2) gang member
(3) accomplice
(4) crony

Bình luận 0